Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

toàn tập

Academic
Friendly

Từ "toàn tập" trong tiếng Việt có nghĩamột bộ sưu tập đầy đủ, toàn bộ các tác phẩm hoặc tài liệu liên quan đến một chủ đề nào đó. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ những bộ sách hoặc tác phẩm của một tác giả cụ thể, trong đó tập hợp tất cả các tác phẩm của họ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Toàn tập: Gồm hai phần: "toàn" có nghĩatoàn bộ, đầy đủ; "tập" có nghĩacác tác phẩm, sách vở. Khi kết hợp lại, "toàn tập" chỉ một bộ sách hoặc tài liệu trong đó chứa tất cả các tác phẩm của một tác giả hoặc một chủ đề.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Tôi đang đọc bộ Lênin toàn tập để hiểu hơn về tư tưởng của ông."
    • "Trường học đã mua bộ Sáng tác toàn tập của Nguyễn Nhật Ánh để thư viện."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong bộ Tác phẩm toàn tập của William Shakespeare, chúng ta có thể thấy sự đa dạng trong thể loại phong cách viết."
    • "Bộ Hồ Chí Minh toàn tập không chỉ tài liệu quý giá về lịch sử còn nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Toàn tập có thể được sử dụng để chỉ các bộ sưu tập khác nhau, không chỉ giới hạnsách vở.
  • dụ: "Bộ phim Harry Potter toàn tập tổng hợp tất cả các phần của loạt phim này."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tác phẩm: Thường chỉ một sản phẩm sáng tạo, nhưng không nhất thiết phải toàn bộ.
  • Bộ sách: Mang ý nghĩa là một tập hợp các sách, nhưng không nhất thiết phải toàn bộ tác phẩm của một tác giả.
  • Tập hợp: Chỉ đơn giản một nhóm các vật hoặc tài liệu, không nhất thiết phải toàn bộ.
Liên quan:
  • Toàn bộ: Cũng có nghĩađầy đủ, nhưng không chỉ áp dụng cho sách hay tác phẩm.
  • Bộ sưu tập: Dùng để chỉ một nhóm các vật phẩm một người hoặc tổ chức đã thu thập.
  1. Cả bộ sách: Lênin toàn tập.

Comments and discussion on the word "toàn tập"